GIẢI PHÁP KHÔNG GIAN KÍNH LSWINDOW

BÁO GIÁ CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU

30-10-2018

Thông tin chi

 

BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG

 

STT

Hình vẽ

Loại sản phẩm

Kích thước

Diện tích

(m2)

Đơn giá

(VNĐ/m2)

Rộng (W)

Cao (H)

 

HỆ CỬA SỔ

 

1

 

 

Vách kính cố định

1403

1620

2,27

1.798.000

2

1608

1720

2,77

1.361.000

3

1000

1500

1,50

1.218.000

4

1500

2000

3,00

1.130.000

5

 

Cửa sổ mở trượt 2 cánh

1403

1620

2,27

1.750.000

6

1608

1720

2,77

1.630.000

7

 

Cửa sổ mở trượt 3 cánh

1800

1200

2,16

2,070,000

8

1800

1500

2,70

1,960,000

9

2500

1500

3,75

1,850,000

10

3000

1700

5,10

1,780,000

11

 

Của sổ mở trượt 4 cánh

2048

1620

3,32

1.850.000

12

2388

1750

4,18

1.730.000

13

2618

1810

4,74

1.710.000

14

 

Cửa sổ mở hất/mở quay 1 cánh

575

1640

0,94

2.250.000

15

700

1430

1,00

1.950.000

16

780

1570

1,22

1.950.000

17

780

1770

1,38

1.670.000

18

 

Cửa sổ mở quay 2 cánh

1430

1560

2,23

1.850.000

19

1560

1640

2,56

1.690.000

20

1770

1430

2,53

1.690.000

 

PHẦN CỬA ĐI

 

21

 

Cửa đi mở trượt 2 cánh

1528

2035

3,11

1.830.000

22

1608

2235

3,59

1.800.000

23

1828

2415

4,41

1.720.000

24

1828

2600

4,75

1.650.000

25

 

Cửa đi mở trượt 3 cánh hệ 3 ray

2218

2265

5,02

1.950.000

26

2418

2445

5,91

1.850.000

27

2628

2635

6,92

1.750.000

28

 

Cửa đi mở trượt 4 cánh

2664

2258

6,02

1.900.000

29

2884

2438

7,03

1.800.000

30

3114

2628

8,18

1.650.000

31

 

Cửa đi mở quay 1 cánh

742

2036

1,51

2.050.000

32

822

2236

1,84

1.980.000

33

942

2416

2,28

1.850.000

34

 

Cửa đi mở quay 2 cánh

1402

2036

2,85

2.050.000

35

1462

2236

3,27

1.990.000

36

1592

2416

3,85

1.910.000

37

1682

2416

4,06

1.850.000

38

 

Cửa đi mở quay 4 cánh

2962

2236

6,62

2.150.000

39

3162

2416

7,64

2.050.000

40

 

Cửa đi xếp trượt 4 cánh

2664

2258

6,02

2.200.000

41

2884

2438

7,03

2.100.000

42

3114

2628

8,18

1.950.000

 

GIÁ PHỤ KIỆN

 

STT

Phụ kiện kim khí – KINLONG (VNĐ/ bộ)

ĐVT

Đơn giá

(VNĐ/  bộ)

1

 

 

 

 

 

 

PK cửa sổ

Cửa sổ mở trượt 2 cánh

khóa bán nguyệt

bộ

185.000

2

2 chốt sập

bộ

258.000

3

2 thanh chuyển động

bộ

544.000

4

Cửa sổ mở trượt 3 cánh

khóa bán nguyệt

bộ

293.000

5

2 chốt sập

bộ

320.000

6

2 thanh chuyển động

bộ

619.000

7

Của sổ mở trượt 4 cánh

khóa bán nguyệt

bộ

410.000

8

3 chốt sập

bộ

445.000

9

2 chốt sập + 1TTD

bộ

598.000

10

Cửa đi mở quay 1 cánh

Thanh đa điểm+ BL A

bộ

494.000

11

Cửa sổ mở hất 1 cánh

Thanh đa điểm+ BL A

bộ

631.000

12

Tay cài

bộ

544.000

13

Cửa sổ mở quay 2 cánh

Thanh đa điểm+ BL A

bộ

949.000

14

PK cửa đi mở quay

Cửa đi mở quay 1 cánh

Khóa đơn điểm

bộ

1.420.000

15

Khóa đa điểm

bộ

1.610.000

16

Cửa đi mở quay 2 cánh

Khóa đơn điểm

bộ

2.295.000

17

Khóa đa điểm

bộ

2.490.000

18

Cửa đi mở quay 4 cánh

Khóa đa điểm

bộ

5.910.000

19

Cửa đi xếp trượt 4 cánh

Khóa đa điểm

bộ

4.850.000

20

PK cửa đi mở trượt

Cửa đi mở trượt 2 cánh

2 chốt sập

bộ

410.000

21

1 chốt sập+khóa 1 mặt chìa

bộ

550.000

22

2 thanh đa điểm

bộ

710.000

23

Cửa đi mở trượt 3 cánh

2 chốt sập

bộ

545.000

24

2 thanh đa điểm

bộ

845.000

25

Cửa đi mở trượt 4 cánh

2 chốt sập+khóa 1 mặt chìa

bộ

885.000

26

3 chốt sập

bộ

745.000

27

2 chốt sập+1 thanh đa điểm

bộ

1.185.000

           
             
 

Ghi chú:

- Báo giá trên chưa bao gồm thuế Vat 10%

- Miễn phí vận chuyển và lắp đặt đối với những công trình từ 20m2 trở lên

- Đơn giá m2 tăng dần theo diện tích nhỏ dần

- Báo giá áp dụng đối với kính AT 6.38mm

Các bài viết khác

  • 872877241662600.jpg
  • 908315074030630.jpg
  • 517704439695866.jpg
  • 866797305709872.jpg
  • 179848589150047.jpg
  • 229678072862511.jpg
  • 928803761687781.png
  • 403471289576827.png
back-to-top.png
0987.250.300 - 0907.888.339